DEMKT
|
Đếm kí tự (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
12
|
UTSLN
|
Ước thật sự lớn nhất (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
14
|
NTDX
|
Số nguyên tố đối xứng (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
4
|
THV
|
Tổng của các hoán vị (HSG9 22-23)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
6
|
SOU
|
Ước số
|
|
4
|
BOI
|
Bội đặc biệt (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
5
|
TAMGIAC
|
Tam giác (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
13
|
DEMKTT
|
Đếm kí tự (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
14
|
SNT
|
Số nguyên tố (HSG9 21-22)
|
14. Đề HSG Tin 9 các năm
|
15
|
ROBOT2
|
ROBOT2
|
|
6
|
HT
|
HT
|
|
7
|
BEAUTIPASS
|
BEAUTIPASS
|
|
6
|
PERPAIR
|
PERPAIR
|
|
4
|
MINSTEP
|
MINSTEP
|
|
5
|
ISTRIANGLE
|
ISTRIANGLE
|
|
7
|
DICEGAME
|
DICEGAME
|
|
7
|
MINDIST
|
MINDIST
|
8. Tìm kiếm nhị phân
|
4
|
FR
|
Tuyến đường hoa
|
12. Khảo sát HSG, 8. Tìm kiếm nhị phân
|
5
|
TMAX
|
Tích lớn nhất
|
12. Khảo sát HSG, 13. Quy luật toán
|
13
|
SOSANH
|
SOSANH
|
18. Mức độ dễ, 6. Xâu ký tự
|
12
|
YESYES
|
YESYES
|
|
6
|
LCMPAIR
|
LCMPAIR
|
|
6
|
CFIBO2
|
CFIBO2
|
|
4
|
PERSUB
|
PERFECT SUBSTRINGS
|
5. Mức cơ bản, 6. Xâu ký tự
|
1
|
EXPRESSION
|
EXPRESSION
|
|
4
|
TUNEL
|
TUNEL
|
22. Đồ thị, 5. Mức cơ bản
|
0
|
DEMSO
|
DEMSO
|
13. Quy luật toán, 5. Mức cơ bản
|
12
|
EVENT
|
EVENT
|
13. Quy luật toán, 18. Mức độ dễ, 4. Mảng một chiều
|
1
|